--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bọc sắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bọc sắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọc sắt
Your browser does not support the audio element.
+
Armoured
Xe bọc sắt
An armoured car
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
bọc sắt
:
ArmouredXe bọc sắtAn armoured car
+
tierce
:
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
+
seringa
:
(thực vật học) cây cao su
+
union
:
sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệpthe union of several co-operatives sự hợp nhất của nhiều hợp tác xãa union by treaty sự liên kết bằng hiệp ước
+
self-sacrifice
:
sự hy sinh, sự quên mình